Vietnamese Meaning of ovato-rotundate
hình trứng-tròn
Other Vietnamese words related to hình trứng-tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovato-rotundate
- ovato-oblong => Trứng thuôn dài
- ovato-cylindraceous => hình trứng thuôn dài
- ovato-acuminate => hình trứng nhọn đầu
- ovation => tràng pháo tay
- ovate-subulate => hình trứng-hình dùi
- ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa
- ovate-oblong => Trứng dài
- ovate-lanceolate => Trứng-lưỡi mác
- ovated => hình bầu dục
- ovate-cylindraceous => Hình trứng-hình trụ
Definitions and Meaning of ovato-rotundate in English
ovato-rotundate (a.)
Same as Ovate-rotundate.
FAQs About the word ovato-rotundate
hình trứng-tròn
Same as Ovate-rotundate.
No synonyms found.
No antonyms found.
ovato-oblong => Trứng thuôn dài, ovato-cylindraceous => hình trứng thuôn dài, ovato-acuminate => hình trứng nhọn đầu, ovation => tràng pháo tay, ovate-subulate => hình trứng-hình dùi,