Vietnamese Meaning of ovate-cylindraceous
Hình trứng-hình trụ
Other Vietnamese words related to Hình trứng-hình trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovate-cylindraceous
- ovate-acuminate => hình trứng-thuôn nhọn
- ovate leaf => lá hình trứng
- ovate => hình trứng
- ovary => Buồng trứng
- ovariums => Buồng trứng
- ovarium => buồng trứng
- ovaritis => Viêm buồng trứng
- ovarious => buồng trứng
- ovariotomy => Phẫu thuật cắt buồng trứng
- ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng
- ovated => hình bầu dục
- ovate-lanceolate => Trứng-lưỡi mác
- ovate-oblong => Trứng dài
- ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa
- ovate-subulate => hình trứng-hình dùi
- ovation => tràng pháo tay
- ovato-acuminate => hình trứng nhọn đầu
- ovato-cylindraceous => hình trứng thuôn dài
- ovato-oblong => Trứng thuôn dài
- ovato-rotundate => hình trứng-tròn
Definitions and Meaning of ovate-cylindraceous in English
ovate-cylindraceous (a.)
Having a form intermediate between ovate and cylindraceous.
FAQs About the word ovate-cylindraceous
Hình trứng-hình trụ
Having a form intermediate between ovate and cylindraceous.
No synonyms found.
No antonyms found.
ovate-acuminate => hình trứng-thuôn nhọn, ovate leaf => lá hình trứng, ovate => hình trứng, ovary => Buồng trứng, ovariums => Buồng trứng,