Vietnamese Meaning of ovariotomy
Phẫu thuật cắt buồng trứng
Other Vietnamese words related to Phẫu thuật cắt buồng trứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovariotomy
- ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng
- ovariole => Buồng trứng
- ovaries => Buồng trứng
- ovariectomy => cắt buồng trứng
- ovarian vein => tĩnh mạch buồng trứng
- ovarian pregnancy => Mang thai ngoài tử cung ở buồng trứng
- ovarian cyst => U nang buồng trứng
- ovarian artery => Động mạch buồng trứng
- ovarian => buồng trứng
- ovarial => buồng trứng
Definitions and Meaning of ovariotomy in English
ovariotomy (n.)
The operation of removing one or both of the ovaries; oophorectomy.
FAQs About the word ovariotomy
Phẫu thuật cắt buồng trứng
The operation of removing one or both of the ovaries; oophorectomy.
No synonyms found.
No antonyms found.
ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, ovariole => Buồng trứng, ovaries => Buồng trứng, ovariectomy => cắt buồng trứng, ovarian vein => tĩnh mạch buồng trứng,