FAQs About the word ovarian

buồng trứng

of or involving the ovariesAlt. of Ovarial

No synonyms found.

No antonyms found.

ovarial => buồng trứng, ovant => Hân hoan, oval-shaped => hình bầu dục, ovally => bầu dục, ovalipes ocellatus => Cua bơi chấm tròn,