Vietnamese Meaning of ovant
Hân hoan
Other Vietnamese words related to Hân hoan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovant
- ovarial => buồng trứng
- ovarian => buồng trứng
- ovarian artery => Động mạch buồng trứng
- ovarian cyst => U nang buồng trứng
- ovarian pregnancy => Mang thai ngoài tử cung ở buồng trứng
- ovarian vein => tĩnh mạch buồng trứng
- ovariectomy => cắt buồng trứng
- ovaries => Buồng trứng
- ovariole => Buồng trứng
- ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng
Definitions and Meaning of ovant in English
ovant (a.)
Exultant.
FAQs About the word ovant
Hân hoan
Exultant.
No synonyms found.
No antonyms found.
oval-shaped => hình bầu dục, ovally => bầu dục, ovalipes ocellatus => Cua bơi chấm tròn, ovalipes => ovalipes, ovaliform => hình bầu dục,