Vietnamese Meaning of ovarian vein
tĩnh mạch buồng trứng
Other Vietnamese words related to tĩnh mạch buồng trứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovarian vein
- ovarian pregnancy => Mang thai ngoài tử cung ở buồng trứng
- ovarian cyst => U nang buồng trứng
- ovarian artery => Động mạch buồng trứng
- ovarian => buồng trứng
- ovarial => buồng trứng
- ovant => Hân hoan
- oval-shaped => hình bầu dục
- ovally => bầu dục
- ovalipes ocellatus => Cua bơi chấm tròn
- ovalipes => ovalipes
Definitions and Meaning of ovarian vein in English
ovarian vein (n)
one of the veins that drain the ovaries; the right opens into the inferior vena cava; the left opens into the left renal vein
FAQs About the word ovarian vein
tĩnh mạch buồng trứng
one of the veins that drain the ovaries; the right opens into the inferior vena cava; the left opens into the left renal vein
No synonyms found.
No antonyms found.
ovarian pregnancy => Mang thai ngoài tử cung ở buồng trứng, ovarian cyst => U nang buồng trứng, ovarian artery => Động mạch buồng trứng, ovarian => buồng trứng, ovarial => buồng trứng,