Vietnamese Meaning of ovarium
buồng trứng
Other Vietnamese words related to buồng trứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ovarium
- ovaritis => Viêm buồng trứng
- ovarious => buồng trứng
- ovariotomy => Phẫu thuật cắt buồng trứng
- ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng
- ovariole => Buồng trứng
- ovaries => Buồng trứng
- ovariectomy => cắt buồng trứng
- ovarian vein => tĩnh mạch buồng trứng
- ovarian pregnancy => Mang thai ngoài tử cung ở buồng trứng
- ovarian cyst => U nang buồng trứng
- ovariums => Buồng trứng
- ovary => Buồng trứng
- ovate => hình trứng
- ovate leaf => lá hình trứng
- ovate-acuminate => hình trứng-thuôn nhọn
- ovate-cylindraceous => Hình trứng-hình trụ
- ovated => hình bầu dục
- ovate-lanceolate => Trứng-lưỡi mác
- ovate-oblong => Trứng dài
- ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa
Definitions and Meaning of ovarium in English
ovarium (n.)
An ovary. See Ovary.
FAQs About the word ovarium
buồng trứng
An ovary. See Ovary.
No synonyms found.
No antonyms found.
ovaritis => Viêm buồng trứng, ovarious => buồng trứng, ovariotomy => Phẫu thuật cắt buồng trứng, ovariotomist => bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng, ovariole => Buồng trứng,