Vietnamese Meaning of pensioned
người về hưu
Other Vietnamese words related to người về hưu
- người đã nghỉ hưu
- hưu trí
- trẻ vị thành niên
- run rẩy
- trung niên
- gia trưởng
- lú lẫn tuổi già
- Gân ghét
- đáng kính
- già, lớn tuổi
- lão hóa
- lão hóa
- anilin
- Người sống trăm tuổi
- mục nát
- người già
- lão khoa
- người lớn
- mẫu hệ
- Trưởng thành
- chín mươi tuổi
- người tám mươi tuổi
- lớn tuổi hơn
- già
- Già
- Quá tuổi
- già
- người cao tuổi
- người bảy mươi tuổi
- loạng choạng
Nearest Words of pensioned
- pensioner => người hưởng lương hưu
- pensioning => hưu trí
- pensive => trầm tư
- pensived => lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
- pensively => chăm chú
- pensiveness => đăm chiêu
- penstemon => Penstemon
- penstemon barbatus => Penstemon barbatus
- penstemon centranthifolius => Penstemon centranthifolius
- penstemon cyananthus => Penstemon cyananthus
Definitions and Meaning of pensioned in English
pensioned (imp. & p. p.)
of Pension
FAQs About the word pensioned
người về hưu
of Pension
người đã nghỉ hưu,hưu trí,trẻ vị thành niên,run rẩy,trung niên,gia trưởng,lú lẫn tuổi già,Gân ghét,đáng kính,già, lớn tuổi
Trẻ,trẻ trung,Thanh thiếu niên,Trường sinh,Chưa trưởng thành,thiếu kinh nghiệm,trẻ,trẻ vị thành niên,trẻ,non nớt
pensionary => người nhận lương hưu, pensionaries => người hưu trí, pensionable => đủ điều kiện nhận lương hưu, pension plan => Kế hoạch hưu trí, pension off => về hưu,