Vietnamese Meaning of pensioning
hưu trí
Other Vietnamese words related to hưu trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pensioning
- pensioner => người hưởng lương hưu
- pensioned => người về hưu
- pensionary => người nhận lương hưu
- pensionaries => người hưu trí
- pensionable => đủ điều kiện nhận lương hưu
- pension plan => Kế hoạch hưu trí
- pension off => về hưu
- pension fund => quỹ hưu trí
- pension account => Tài khoản hưu trí
- pension => lương hưu
- pensive => trầm tư
- pensived => lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
- pensively => chăm chú
- pensiveness => đăm chiêu
- penstemon => Penstemon
- penstemon barbatus => Penstemon barbatus
- penstemon centranthifolius => Penstemon centranthifolius
- penstemon cyananthus => Penstemon cyananthus
- penstemon davidsonii => Penstemon davidsonii
- penstemon deustus => Penstemon deustus
Definitions and Meaning of pensioning in English
pensioning (p. pr. & vb. n.)
of Pension
FAQs About the word pensioning
hưu trí
of Pension
No synonyms found.
No antonyms found.
pensioner => người hưởng lương hưu, pensioned => người về hưu, pensionary => người nhận lương hưu, pensionaries => người hưu trí, pensionable => đủ điều kiện nhận lương hưu,