Vietnamese Meaning of penstemon
Penstemon
Other Vietnamese words related to Penstemon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of penstemon
- pensiveness => đăm chiêu
- pensively => chăm chú
- pensived => lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
- pensive => trầm tư
- pensioning => hưu trí
- pensioner => người hưởng lương hưu
- pensioned => người về hưu
- pensionary => người nhận lương hưu
- pensionaries => người hưu trí
- pensionable => đủ điều kiện nhận lương hưu
- penstemon barbatus => Penstemon barbatus
- penstemon centranthifolius => Penstemon centranthifolius
- penstemon cyananthus => Penstemon cyananthus
- penstemon davidsonii => Penstemon davidsonii
- penstemon deustus => Penstemon deustus
- penstemon dolius => Penstemon dolius
- penstemon fruticosus => Penstemon fruticosus
- penstemon linarioides => Penstemon lá lanh
- penstemon newberryi => Penstemon newberryi
- penstemon palmeri => Penstemon palmeri
Definitions and Meaning of penstemon in English
penstemon (n)
large genus of subshrubs or herbs having showy blue or purple or red or yellow or white flowers; mostly western North America
FAQs About the word penstemon
Penstemon
large genus of subshrubs or herbs having showy blue or purple or red or yellow or white flowers; mostly western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
pensiveness => đăm chiêu, pensively => chăm chú, pensived => lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ), pensive => trầm tư, pensioning => hưu trí,