Vietnamese Meaning of pensived
lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
Other Vietnamese words related to lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pensived
- pensively => chăm chú
- pensiveness => đăm chiêu
- penstemon => Penstemon
- penstemon barbatus => Penstemon barbatus
- penstemon centranthifolius => Penstemon centranthifolius
- penstemon cyananthus => Penstemon cyananthus
- penstemon davidsonii => Penstemon davidsonii
- penstemon deustus => Penstemon deustus
- penstemon dolius => Penstemon dolius
- penstemon fruticosus => Penstemon fruticosus
Definitions and Meaning of pensived in English
pensived (a.)
Made pensive.
FAQs About the word pensived
lặng lẽ suy nghĩ (lãŋ lẽ suy nghĩ)
Made pensive.
No synonyms found.
No antonyms found.
pensive => trầm tư, pensioning => hưu trí, pensioner => người hưởng lương hưu, pensioned => người về hưu, pensionary => người nhận lương hưu,