Vietnamese Meaning of grown-up
người lớn
Other Vietnamese words related to người lớn
Nearest Words of grown-up
Definitions and Meaning of grown-up in English
grown-up
adult entry 1 sense 2, not childish or immature, adult, of, for, or characteristic of adults
FAQs About the word grown-up
người lớn
adult entry 1 sense 2, not childish or immature, adult, of, for, or characteristic of adults
Trưởng thành,trẻ vị thành niên
Thanh thiếu niên,Chưa trưởng thành,trẻ con,trẻ con,trẻ con
growly => gầm gừ, growls => tiếng gầm gừ, growlers => bình growler, growing (in) => đang phát triển (trong), growers => Nhà sản xuất,