FAQs About the word grub (about)

ấu trùng (khoảng)

Xác nhận,phát hiện,xác định,tìm,tìm ra,học,tìm thấy vị trí,xuống cấp,phát hiện,poke (around)

bỏ rơi,giấu,mất,sự sao nhãng

growths => sự phát triển, grows => phát triển, grown-ups => người lớn, grown-up => người lớn, growly => gầm gừ,