Vietnamese Meaning of grousers
guốc
Other Vietnamese words related to guốc
- Gấu
- Kẻ than phiền.
- cua
- trục khuỷu
- đẹp trai
- kẻ lẩm bẩm
- cá mú
- người hay cáu gắt
- những người hay than vãn
- những người cau có
- bình growler
- người kêu ca
- khó chịu
- kickers
- người càu nhàu
- những người có khuôn mặt chua chát
- những kẻ hay than vãn
- giày Crocs
- Crosspatches
- kẻ bại trận
- Người tìm lỗi
- người hay than vãn
- lũ Grinch
- người mắc chứng sợ bệnh
- kẻ phá đám
- những người bất mãn
- người hay cằn nhằn
- người cầu toàn
- Kẻ phá đám
- người bi quan
- những kẻ hay soi mói
- những kẻ hay than phiền
- những kẻ phá đám
Nearest Words of grousers
Definitions and Meaning of grousers in English
grousers
any of various chiefly ground-dwelling birds (family Tetraonidae) that are usually of reddish-brown or other protective color and have feathered legs and that include many important game birds, complain sense 1, grumble, complaint, any of various plump-bodied game birds that are usually reddish or grayish brown with feathers on the legs, complain, grumble
FAQs About the word grousers
guốc
any of various chiefly ground-dwelling birds (family Tetraonidae) that are usually of reddish-brown or other protective color and have feathered legs and that i
Gấu,Kẻ than phiền.,cua,trục khuỷu,đẹp trai,kẻ lẩm bẩm,,cá mú,người hay cáu gắt,những người hay than vãn
người lạc quan,Pollyanna,Những người cắm trại hạnh phúc
groused => càu nhàu, groups => nhóm, groupings => Các nhóm, groundworks => công trình nền móng, groundlings => tầng trệt,