Vietnamese Meaning of naggers

người hay cằn nhằn

Other Vietnamese words related to người hay cằn nhằn

Definitions and Meaning of naggers in English

naggers

a person who frequently nags, to annoy by repeated faultfinding, scolding, or urging, to be a persistent source of annoyance or distraction, horse entry 1 sense 1a, one who nags habitually, badger, worry, to cause (someone) to feel annoyed or worried for a long period of time, to irritate by constant scolding or urging, a horse that is old and in poor condition, horse, to find fault incessantly, one that is old or in poor condition

FAQs About the word naggers

người hay cằn nhằn

a person who frequently nags, to annoy by repeated faultfinding, scolding, or urging, to be a persistent source of annoyance or distraction, horse entry 1 sense

kẻ bại trận,Người tìm lỗi,người mắc chứng sợ bệnh,kickers,người cầu toàn,người bi quan,những kẻ hay soi mói,Kẻ than phiền.,giày Crocs,lũ Grinch

người lạc quan,Pollyanna,Những người cắm trại hạnh phúc

nadirs => điểm thấp nhất, nabs => bắt giữ, nabobs => Nabob, nabes => khu phố, nabe => Nabe,