Vietnamese Meaning of nabs
bắt giữ
Other Vietnamese words related to bắt giữ
Nearest Words of nabs
Definitions and Meaning of nabs in English
nabs
to seize suddenly, to catch or seize in arrest, to seize and take into custody, steal entry 1 sense 2a
FAQs About the word nabs
bắt giữ
to seize suddenly, to catch or seize in arrest, to seize and take into custody, steal entry 1 sense 2a
Bắt giữ,Bắt giữ,nắm,tịch thu,Tượng bán thân,bắt,bắt,móng tay,vết khắc,đón khách
dịch tiết,giải phóng,giải phóng,nới lỏng,mất,Phiên bản,nguồn nước,giải phóng,Tháo buộc,mở khóa
nabobs => Nabob, nabes => khu phố, nabe => Nabe, naïvety => sự ngây thơ, naïvete => sự ngây thơ,