Vietnamese Meaning of riposte
riposte
Other Vietnamese words related to riposte
Nearest Words of riposte
Definitions and Meaning of riposte in English
riposte (n)
a quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)
(fencing) a counterattack made immediately after successfully parrying the opponents lunge
riposte (v)
make a return thrust
answer back
FAQs About the word riposte
riposte
a quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one), (fencing) a counterattack made immediately after successfully parrying the opponents
phản hồi,trở lại,sự xúc phạm,Hồi đáp,Nói hỗn,câu nói dí dỏm,Sally,dập tắt,lời châm biếm,sự hóm hỉnh
hỏi,thách thức,hỏi thăm,câu hỏi,kiểm tra,thẩm vấn,Bơm,khảo sát,Thẩm vấn chéo,Lò nướng
ripost => đòn trả, rip-off => lừa đảo, ripler => kẻ giết người hàng loạt, ripieno => nhân, ripienist => Nhạc sĩ ripieno,