Vietnamese Meaning of rip-off
lừa đảo
Other Vietnamese words related to lừa đảo
Nearest Words of rip-off
Definitions and Meaning of rip-off in English
FAQs About the word rip-off
lừa đảo
trộm cắp,nắm lấy,giật lấy,Xâm nhập,Trộm cắp có đột nhập,chụm,vuốt
mua,mua hàng,đóng góp,cho,hiện tại,ban tặng,quyên góp,Giao nộp
ripler => kẻ giết người hàng loạt, ripieno => nhân, ripienist => Nhạc sĩ ripieno, ripidolite => ripidolit, ripening => Làm chín,