Vietnamese Meaning of ripeness
chín muồi
Other Vietnamese words related to chín muồi
Nearest Words of ripeness
Definitions and Meaning of ripeness in English
ripeness (n)
the state of being ripe
ripeness (n.)
The state or quality of being ripe; maturity;; completeness; perfection; as, the ripeness of grain; ripeness of manhood; ripeness of judgment.
FAQs About the word ripeness
chín muồi
the state of being ripeThe state or quality of being ripe; maturity;; completeness; perfection; as, the ripeness of grain; ripeness of manhood; ripeness of judg
tuổi trưởng thành,mùa thu,Phần lớn,sự trưởng thành,tuổi trung niên,tuổi trung niên,thế giới bên kia,buổi chiều,buổi tối,giữa
tuổi thanh thiếu niên,Thanh niên,mùa xuân
ripened => chín, ripen => chín, ripely => Chín muồi, ripe olive => Quả ô liu chín, ripe => chín,