Vietnamese Meaning of sunset
hoàng hôn
Other Vietnamese words related to hoàng hôn
Nearest Words of sunset
- sunscreen => Kem chống nắng
- sunrose => Hoa hướng dương
- sunroom => phòng tắm nắng
- sunroof => Cửa sổ trời
- sunrise industry => Ngành công nghiệp mới nổi
- sunrise => mặt trời mọc
- sunray pleat => Pleat tia nắng mặt trời
- sun-ray lamp => Đèn ánh sáng mặt trời
- sunray lamp => Đèn hồng ngoại
- sun-ray => Tia nắng
Definitions and Meaning of sunset in English
sunset (n)
the time in the evening at which the sun begins to fall below the horizon
atmospheric phenomena accompanying the daily disappearance of the sun
the daily event of the sun sinking below the horizon
sunset (s)
of a declining industry or technology
providing for termination
FAQs About the word sunset
hoàng hôn
the time in the evening at which the sun begins to fall below the horizon, atmospheric phenomena accompanying the daily disappearance of the sun, the daily even
hoàng hôn,buổi tối,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,Hoàng hôn,hoàng hôn,tối,Đêm Giáng Sinh,buổi tối
Cực quang,Bình minh,bình minh,ngày,bình minh,ánh sáng ban ngày,sáng,sáng,mặt trời mọc,tiếng gà trống gáy
sunscreen => Kem chống nắng, sunrose => Hoa hướng dương, sunroom => phòng tắm nắng, sunroof => Cửa sổ trời, sunrise industry => Ngành công nghiệp mới nổi,