Vietnamese Meaning of sunroom
phòng tắm nắng
Other Vietnamese words related to phòng tắm nắng
Nearest Words of sunroom
Definitions and Meaning of sunroom in English
sunroom (n)
a room enclosed largely with glass and affording exposure to the sun
FAQs About the word sunroom
phòng tắm nắng
a room enclosed largely with glass and affording exposure to the sun
hiên nhà,Veranda ngủ,giường tắm nắng,Sân hiên,hiên,hiên,Hiên,Hiên nhà,Galilê,phòng triển lãm
No antonyms found.
sunroof => Cửa sổ trời, sunrise industry => Ngành công nghiệp mới nổi, sunrise => mặt trời mọc, sunray pleat => Pleat tia nắng mặt trời, sun-ray lamp => Đèn ánh sáng mặt trời,