Vietnamese Meaning of morn
sáng
Other Vietnamese words related to sáng
Nearest Words of morn
- mormons => người Mặc Môn
- mormonite => người theo đạo Mặc Môn
- mormonism => Đạo Mormons
- mormondom => Thế giới Mormon
- mormon tabernacle => Nhà thờ Các Thánh Hữu Ngày Sau
- mormon state => Tiểu bang Mormon
- mormon cricket => Dế Mormon
- mormon church => Giáo hội của Chúa Giêsu Kitô của Các Thánh Hữu Ngày Sau
- mormon => Mặc Môn
- mormo => Mormo
Definitions and Meaning of morn in English
morn (n)
the time period between dawn and noon
morn (n.)
The first part of the day; the morning; -- used chiefly in poetry.
FAQs About the word morn
sáng
the time period between dawn and noonThe first part of the day; the morning; -- used chiefly in poetry.
Bình minh,bình minh,ngày,sáng,mặt trời mọc,Cực quang,bình minh,ánh sáng ban ngày,ánh sáng,Mặt trời
buổi chiều,tối,nửa đêm,đêm,chập tối,hoàng hôn,hoàng hôn,bóng tối,hoàng hôn,buổi tối
mormons => người Mặc Môn, mormonite => người theo đạo Mặc Môn, mormonism => Đạo Mormons, mormondom => Thế giới Mormon, mormon tabernacle => Nhà thờ Các Thánh Hữu Ngày Sau,