FAQs About the word eventide

buổi tối

the latter part of the day (the period of decreasing daylight from late afternoon until nightfall)The time of evening; evening.

hoàng hôn,buổi tối,đêm,chập tối,hoàng hôn,hoàng hôn,Hoàng hôn,hoàng hôn,tối,Đêm Giáng Sinh

Cực quang,Bình minh,bình minh,ngày,bình minh,ánh sáng ban ngày,ánh sáng,sáng,sáng,mặt trời mọc

eventful => biến cố nhiều biến cố, even-textured => có kết cấu đồng đều, eventerate => moi ruột, even-tempered => điềm tĩnh, event planner => nhà lập kế hoạch sự kiện,