Vietnamese Meaning of eventualities
khả năng
Other Vietnamese words related to khả năng
Nearest Words of eventualities
Definitions and Meaning of eventualities in English
eventualities (pl.)
of Eventuality
FAQs About the word eventualities
khả năng
of Eventuality
khả năng,năng lực,tiềm năng,Tiềm năng,khả năng xảy ra,triển vọng,khả năng,Lũy thừa
những thực tế,Sự kiện thời sự,sự chắc chắn
eventual => sau cùng, eventtual => có thể, eventration => lòi ruột, eventognathi => Eventognathi, even-toed ungulate => Động vật móng guốc chẵn,