Vietnamese Meaning of crepuscule
hoàng hôn
Other Vietnamese words related to hoàng hôn
Nearest Words of crepuscule
- crescendo => uốn lượn
- crescent => trăng lưỡi liềm
- crescent roll => Bánh sừng bò
- crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm
- crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescent-cell anemia => bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescentia => Bí đao
- crescentia cujete => Mướp bầu
- crescent-shaped => hình lưỡi liềm
- cresol => Cresol
Definitions and Meaning of crepuscule in English
crepuscule (n)
the time of day immediately following sunset
FAQs About the word crepuscule
hoàng hôn
the time of day immediately following sunset
hoàng hôn,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,tối,Đêm Giáng Sinh,buổi tối,buổi tối,chạng vạng,chập tối
Cực quang,Bình minh,bình minh,ngày,bình minh,ánh sáng ban ngày,ánh sáng,sáng,sáng,mặt trời mọc
crepuscular => hoàng hôn, crepuscle => Hoàng hôn, crepitation rale => tiếng ran nổ, crepitation => tiếng lạo xạo, crepitate => kêu lách tách,