Vietnamese Meaning of cresol
Cresol
Other Vietnamese words related to Cresol
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cresol
- crescent-shaped => hình lưỡi liềm
- crescentia cujete => Mướp bầu
- crescentia => Bí đao
- crescent-cell anemia => bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm
- crescent roll => Bánh sừng bò
- crescent => trăng lưỡi liềm
- crescendo => uốn lượn
- crepuscule => hoàng hôn
Definitions and Meaning of cresol in English
cresol (n)
any of three poisonous colorless isomeric phenols; derived from coal or wood tar; used as a disinfectant
FAQs About the word cresol
Cresol
any of three poisonous colorless isomeric phenols; derived from coal or wood tar; used as a disinfectant
No synonyms found.
No antonyms found.
crescent-shaped => hình lưỡi liềm, crescentia cujete => Mướp bầu, crescentia => Bí đao, crescent-cell anemia => bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm,