Vietnamese Meaning of crescent-cell anemia
bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
Other Vietnamese words related to bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crescent-cell anemia
- crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm
- crescent roll => Bánh sừng bò
- crescent => trăng lưỡi liềm
- crescendo => uốn lượn
- crepuscule => hoàng hôn
- crepuscular => hoàng hôn
- crepuscle => Hoàng hôn
- crepitation rale => tiếng ran nổ
- crepitation => tiếng lạo xạo
Definitions and Meaning of crescent-cell anemia in English
crescent-cell anemia (n)
a congenital form of anemia occurring mostly in blacks; characterized by abnormal blood cells having a crescent shape
FAQs About the word crescent-cell anemia
bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
a congenital form of anemia occurring mostly in blacks; characterized by abnormal blood cells having a crescent shape
No synonyms found.
No antonyms found.
crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm, crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm, crescent roll => Bánh sừng bò, crescent => trăng lưỡi liềm, crescendo => uốn lượn,