Vietnamese Meaning of crepitation rale
tiếng ran nổ
Other Vietnamese words related to tiếng ran nổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crepitation rale
- crepuscle => Hoàng hôn
- crepuscular => hoàng hôn
- crepuscule => hoàng hôn
- crescendo => uốn lượn
- crescent => trăng lưỡi liềm
- crescent roll => Bánh sừng bò
- crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm
- crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescent-cell anemia => bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
- crescentia => Bí đao
Definitions and Meaning of crepitation rale in English
crepitation rale (n)
the crackling sound heard on auscultation when patients with respiratory diseases inhale; associated with tuberculosis and pneumonia and congestive heart failure
FAQs About the word crepitation rale
tiếng ran nổ
the crackling sound heard on auscultation when patients with respiratory diseases inhale; associated with tuberculosis and pneumonia and congestive heart failur
No synonyms found.
No antonyms found.
crepitation => tiếng lạo xạo, crepitate => kêu lách tách, crepis => Cỏ đầu thìa, crepe suzette => Bánh kếp Suzette, crepe rubber => Cao su crêpe,