FAQs About the word crepitate

kêu lách tách

make a crackling sound

lục sục,tiếng cọt kẹt,Kêu răng rắc,Nếp nhăn,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài,thì thầm,líu lo,ọc ọc,Thì thầm

No antonyms found.

crepis => Cỏ đầu thìa, crepe suzette => Bánh kếp Suzette, crepe rubber => Cao su crêpe, crepe paper => Giấy nhún, crepe myrtle => Tử vi,