Vietnamese Meaning of crepitate
kêu lách tách
Other Vietnamese words related to kêu lách tách
Nearest Words of crepitate
- crepitation => tiếng lạo xạo
- crepitation rale => tiếng ran nổ
- crepuscle => Hoàng hôn
- crepuscular => hoàng hôn
- crepuscule => hoàng hôn
- crescendo => uốn lượn
- crescent => trăng lưỡi liềm
- crescent roll => Bánh sừng bò
- crescent wrench => Chìa khóa lưỡi liềm
- crescent-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu hình liềm
Definitions and Meaning of crepitate in English
crepitate (v)
make a crackling sound
FAQs About the word crepitate
kêu lách tách
make a crackling sound
lục sục,tiếng cọt kẹt,Kêu răng rắc,Nếp nhăn,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài,thì thầm,líu lo,ọc ọc,Thì thầm
No antonyms found.
crepis => Cỏ đầu thìa, crepe suzette => Bánh kếp Suzette, crepe rubber => Cao su crêpe, crepe paper => Giấy nhún, crepe myrtle => Tử vi,