Vietnamese Meaning of creak
Kêu răng rắc
Other Vietnamese words related to Kêu răng rắc
Nearest Words of creak
Definitions and Meaning of creak in English
creak (n)
a squeaking sound
creak (v)
make a high-pitched, screeching noise
FAQs About the word creak
Kêu răng rắc
a squeaking sound, make a high-pitched, screeching noise
nạo,cào,Vết xước,tiếng chuông,tiếng kêu,Xung đột,nghiền,Hũ,tiếng hét,vụ nổ
No antonyms found.
c-reactive protein => Protein C-phản ứng, crazyweed => rau mùi tàu, crazy weed => Cỏ điên, crazy quilt => Crazy Quilt, crazy house => Bệnh viện tâm thần,