Vietnamese Meaning of burglary

Trộm cắp có đột nhập

Other Vietnamese words related to Trộm cắp có đột nhập

Definitions and Meaning of burglary in English

Wordnet

burglary (n)

entering a building unlawfully with intent to commit a felony or to steal valuable property

Webster

burglary (n.)

Breaking and entering the dwelling house of another, in the nighttime, with intent to commit a felony therein, whether the felonious purpose be accomplished or not.

FAQs About the word burglary

Trộm cắp có đột nhập

entering a building unlawfully with intent to commit a felony or to steal valuable propertyBreaking and entering the dwelling house of another, in the nighttime

Trộm cắp,trộm cắp,tham ô,đột nhập vào nhà bằng vũ lực,trộm cắp,xào xạc,trộm cắp vặt,trộm cắp,bắt cóc,Cướp xe

No antonyms found.

burglarproof => chống trộm, burglarize => đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà, burglarise => trộm, burglariously => trộm cắp, burglarious => trộm cắp,