Vietnamese Meaning of burglarize
đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà
Other Vietnamese words related to đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà
Nearest Words of burglarize
Definitions and Meaning of burglarize in English
burglarize (v)
commit a burglary; enter and rob a dwelling
FAQs About the word burglarize
đột nhập vào nhà / trộm cắp ở nhà
commit a burglary; enter and rob a dwelling
Xâm nhập,trộm cắp,Bao,vi phạm,cướp bóc,chiến lợi phẩm,cướp phá,cướp bóc,cướp bóc,tàn phá
No antonyms found.
burglarise => trộm, burglariously => trộm cắp, burglarious => trộm cắp, burglaries => Trộm cắp, burglarer => tên trộm,