Vietnamese Meaning of burglarer
tên trộm
Other Vietnamese words related to tên trộm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of burglarer
Definitions and Meaning of burglarer in English
burglarer (n.)
A burglar.
FAQs About the word burglarer
tên trộm
A burglar.
No synonyms found.
No antonyms found.
burglar alarm => Báo động trộm, burglar => kẻ trộm, burghmaster => Thị trưởng, burghership => quốc tịch, burghermaster => Thị trưởng,