FAQs About the word burglarious

trộm cắp

involving or resembling burglaryPertaining to burglary; constituting the crime of burglary.

Trộm cắp,trộm cắp,tham ô,đột nhập vào nhà bằng vũ lực,trộm cắp,xào xạc,trộm cắp vặt,trộm cắp,bắt cóc,Cướp xe

No antonyms found.

burglaries => Trộm cắp, burglarer => tên trộm, burglar alarm => Báo động trộm, burglar => kẻ trộm, burghmaster => Thị trưởng,