FAQs About the word petty larceny

Trộm cắp vặt

larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)

trộm cắp vặt,bắt cóc,Trộm cắp có đột nhập,tham ô,tham ô,Phương pháp ghép,trộm cắp,sử dụng sai,Tham ô,tham ô

No antonyms found.

petty jury => Bồi thẩm đoàn, petty juror => Bồi thẩm viên, petty criticism => Lời chỉ trích vặt vãnh, petty cash => tiền mặt, petty bourgeoisie => Tiểu tư sản,