Vietnamese Meaning of filching
trộm cắp
Other Vietnamese words related to trộm cắp
- ăn trộm
- trộm cắp
- trộm cắp
- trộm cắp vặt
- bắt cóc
- Trộm cắp có đột nhập
- Cướp xe
- tham ô
- tham ô
- Phương pháp ghép
- không tặc
- cướp tàu
- cướp bóc
- sử dụng sai
- Tham ô
- tham ô
- trộm cắp vặt
- Trộm cắp vặt
- cướp phá
- cướp bóc
- Cướp phá
- Trộm cắp
- cướp bóc
- cướp bóc
- cướp bóc
- đột nhập vào nhà bằng vũ lực
- trộm cắp
- hành vi vi phạm bản quyền
- săn trộm
- xào xạc
- Thượng Hải
- buôn lậu
- trộm cắp
- trộm cắp
Nearest Words of filching
Definitions and Meaning of filching in English
filching (p. pr. & vb. n.)
of Filch
FAQs About the word filching
trộm cắp
of Filch
ăn trộm,trộm cắp,trộm cắp,trộm cắp vặt,bắt cóc,Trộm cắp có đột nhập,Cướp xe,tham ô,tham ô,Phương pháp ghép
mua,Giving = Đang cho,Mua,đóng góp,trình bày,ban tặng,hiến tặng,trao tay
filcher => kẻ móc túi, filched => trộm cắp, filch => lấy trộm, filbert => Hạt dẻ, filature => nhà kéo sợi,