Vietnamese Meaning of outworn

Other Vietnamese words related to cũ

Definitions and Meaning of outworn in English

outworn

no longer useful or acceptable, worn-out sense 1, out-of-date

FAQs About the word outworn

no longer useful or acceptable, worn-out sense 1, out-of-date

lỗi thời,cổ xưa,trung cổ,lỗi thời,lão hóa,cổ,đồ cổ,lỗi thời,hết hiệu lực,bỏ

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,hiện tại,gần đây,tươi,Có chức năng,Mod,hiện đại

outwore => sờn, outwitting => khéo léo, outwitted => lừa, outweighing => lớn hơn, outweighed => cao hơn,