Vietnamese Meaning of noachian

Noa

Other Vietnamese words related to Noa

Definitions and Meaning of noachian in English

Wordnet

noachian (a)

of or relating to Noah or his time

Webster

noachian (a.)

Of or pertaining to the patriarch Noah, or to his time.

FAQs About the word noachian

Noa

of or relating to Noah or his timeOf or pertaining to the patriarch Noah, or to his time.

lỗi thời,cổ xưa,trung cổ,lỗi thời,tiền sử,tiền sử,lão hóa,cổ,đồ cổ,lỗi thời

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,hiện tại,gần đây,tươi,Mod,hiện đại,mới

no-account => vô giá trị, noaa => NOAA, no. => không, no more => không còn nữa, no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra,