FAQs About the word no-account

vô giá trị

an idle worthless person, without merit; of little or no value or use

vô dụng,lười biếng,lười,vô dụng,vô giá trị,lười biếng,đồ vô dụng,lười biếng,lười biếng,không tham vọng

tham vọng,chăm chỉ,siêng năng,năng động

noaa => NOAA, no. => không, no more => không còn nữa, no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra, no matter => dù,