Vietnamese Meaning of no.
không
Other Vietnamese words related to không
Nearest Words of no.
- no more => không còn nữa
- no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra
- no matter => dù
- no man's land => Vùng đất không người
- no longer => không còn
- no fault insurance => Bảo hiểm không lỗi
- no fault automobile insurance => Bảo hiểm ô tô không có lỗi
- no end => vô tận
- no doubt => không còn nghi ngờ gì nữa
- no ball => no-ball
Definitions and Meaning of no. in English
FAQs About the word no.
không
không bao giờ,không gì,không có nghĩa là,không theo bất kỳ cách nào,không có gì,Không làm gì,không thể,không theo cách nào,không bao giờ,không đời nào
dù sao đi nữa,dù sao đi nữa,chút nào,hoàn toàn,bao giờ,hoàn toàn,nửa,tuy nhiên,rất,toàn bộ
no more => không còn nữa, no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra, no matter => dù, no man's land => Vùng đất không người, no longer => không còn,