Vietnamese Meaning of noaa
NOAA
Other Vietnamese words related to NOAA
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noaa
- no. => không
- no more => không còn nữa
- no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra
- no matter => dù
- no man's land => Vùng đất không người
- no longer => không còn
- no fault insurance => Bảo hiểm không lỗi
- no fault automobile insurance => Bảo hiểm ô tô không có lỗi
- no end => vô tận
- no doubt => không còn nghi ngờ gì nữa
Definitions and Meaning of noaa in English
noaa (n)
an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather reports and forecasts floods and hurricanes and other natural disasters related to weather
FAQs About the word noaa
NOAA
an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather
No synonyms found.
No antonyms found.
no. => không, no more => không còn nữa, no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra, no matter => dù, no man's land => Vùng đất không người,