Vietnamese Meaning of by no means

không có nghĩa là

Other Vietnamese words related to không có nghĩa là

Definitions and Meaning of by no means in English

Wordnet

by no means (r)

definitely not

FAQs About the word by no means

không có nghĩa là

definitely not

hầu như không,không bao giờ,không,không có gì,không thể nào,ốm,không gì,không đời nào,hiếm khi,không nơi nào

chắc chắn,chắc chắn,hoàn toàn,chắc chắn,rất,nhất,tích cực,khá,chắc chắn,rất

by nature => bẩm sinh, by memory => theo trí nhớ, by machine => bằng máy, by luck => tình cờ, by inches => inch,