Vietnamese Meaning of by rights
theo quyền
Other Vietnamese words related to theo quyền
Nearest Words of by rights
- by small degrees => từng bước một
- by the bye => Nhân tiện
- by the day => hằng ngày
- by the piece => từng chiếc, từng mảnh
- by the way => Nhân tiện
- by trial and error => bằng phương pháp thử và sai
- by word of mouth => truyền miệng
- by-and-by => dần dần
- by-bid => theo đấu thầu
- by-bidder => theo người trả giá
Definitions and Meaning of by rights in English
by rights (r)
with reason or justice
FAQs About the word by rights
theo quyền
with reason or justice
đặc quyền,đặc quyền,Phần thừa kế,quyền bẩm sinh,cuộc gọi,đến hạn,quyền,Cớ,Apanage,dibs
tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý,Phát hành,từ bỏ,Bỏ đòi
by right of office => theo chức vụ, by no means => không có nghĩa là, by nature => bẩm sinh, by memory => theo trí nhớ, by machine => bằng máy,