Vietnamese Meaning of unequivocally

rõ ràng

Other Vietnamese words related to rõ ràng

Definitions and Meaning of unequivocally in English

Wordnet

unequivocally (r)

in an unambiguous manner

FAQs About the word unequivocally

rõ ràng

in an unambiguous manner

chắc chắn,rõ ràng,nhất,hoàn hảo,rõ ràng,không thể nghi ngờ,hoàn toàn,chắc chắn,thật kinh khủng,chắc chắn

hầu như không,ốm,không bao giờ,không,không có gì,không gì,không nơi nào,hiếm khi,gần,không đời nào

unequivocal => rõ ràng, unequity => bất công, unequitable => không công bằng, unequipped => không trang bị, unequalness => bất bình đẳng,