Vietnamese Meaning of no
không
Other Vietnamese words related to không
Nearest Words of no
- no ball => no-ball
- no doubt => không còn nghi ngờ gì nữa
- no end => vô tận
- no fault automobile insurance => Bảo hiểm ô tô không có lỗi
- no fault insurance => Bảo hiểm không lỗi
- no longer => không còn
- no man's land => Vùng đất không người
- no matter => dù
- no matter what happens => dù bất cứ điều gì xảy ra
- no more => không còn nữa
Definitions and Meaning of no in English
no (n)
a negative
a radioactive transuranic element synthesized by bombarding curium with carbon ions; 7 isotopes are known
no (a)
(quantifier) used with either mass nouns or plural count nouns for indicating a complete or almost complete lack or zero quantity of
no (r)
referring to the degree to which a certain quality is present
not in any degree or manner; not at all
used to express refusal or denial or disagreement etc or especially to emphasize a negative statement
no (a.)
Not any; not one; none.
no (adv.)
Nay; not; not at all; not in any respect or degree; -- a word expressing negation, denial, or refusal. Before or after another negative, no is emphatic.
no (n.)
A refusal by use of the wordd no; a denial.
A negative vote; one who votes in the negative; as, to call for the ayes and noes; the noes have it.
FAQs About the word no
không
a negative, a radioactive transuranic element synthesized by bombarding curium with carbon ions; 7 isotopes are known, (quantifier) used with either mass nouns
không bao giờ,không gì,không có nghĩa là,không theo bất kỳ cách nào,không có gì,Không làm gì,không thể,không theo cách nào,không bao giờ,không đời nào
dù sao đi nữa,dù sao đi nữa,chút nào,hoàn toàn,bao giờ,hoàn toàn,nửa,tuy nhiên,rất,toàn bộ
nnw => Bắc Bắc Tây, nnrti => NNRTI, nne => nne, nmr => NMR, nm => nanomet,