Vietnamese Meaning of by far
nhiều hơn
Other Vietnamese words related to nhiều hơn
Nearest Words of by far
Definitions and Meaning of by far in English
by far (r)
by a considerable margin
FAQs About the word by far
nhiều hơn
by a considerable margin
chắc chắn,xa,đầu và vai,thực sự,không phải là nghi ngờ,tốt,chắc chắn,chắc chắn,đáng kể,nhiều
chỉ,hầu như không,chỉ,hiếm khi,bên lề,tối thiểu,tỉ mỉ
by experimentation => bằng cách thực nghiệm, by design => Theo thiết kế, by choice => Theo lựa chọn, by chance => tình cờ, by artificial means => theo phương tiện nhân tạo,