Vietnamese Meaning of atavistic

di truyền

Other Vietnamese words related to di truyền

Definitions and Meaning of atavistic in English

Wordnet

atavistic (s)

characteristic of an atavist

FAQs About the word atavistic

di truyền

characteristic of an atavist

lỗi thời,cổ xưa,đã qua,cũ,cựu,hóa thạch,lịch sử,lịch sử,trễ,thời trung cổ

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,hiện tại,gần đây,tươi,Có chức năng,Mod,hiện đại

atavist => thoái hóa, atavism => Tái sinh thoái hóa, atavic => di truyền, ataunto => ataunto, ataunt => Tấn công,