Vietnamese Meaning of prehistorical

tiền sử

Other Vietnamese words related to tiền sử

Definitions and Meaning of prehistorical in English

Wordnet

prehistorical (s)

belonging to or existing in times before recorded history

FAQs About the word prehistorical

tiền sử

belonging to or existing in times before recorded history

cổ xưa,trung cổ,Kỷ đồ đá mới,lỗi thời,cổ,lỗi thời,lỗi thời,bỏ,tuyệt chủng,hóa thạch

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,hiện tại,gần đây,tươi,Có chức năng,Mod,hiện đại

prehistoric culture => văn hóa tiền sử, prehistoric => tiền sử, prehensor => nắm bắt, prehension => hiểu, prehensile => có khả năng bắt,