Vietnamese Meaning of preheat
làm nóng trước
Other Vietnamese words related to làm nóng trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preheat
- pregnant chad => mang thai Tchad
- pregnant => mang thai
- pregnanediol => Pregnanediol
- pregnancy test => que thử thai nghén
- pregnancy => thai kỳ
- prefrontal lobotomy => Mổ thùy trán não
- prefrontal lobe => Thùy trước trán
- prefrontal leukotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- prefrontal leucotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- prefrontal cortex => vỏ não trước trán
Definitions and Meaning of preheat in English
preheat (v)
heat beforehand
FAQs About the word preheat
làm nóng trước
heat beforehand
No synonyms found.
No antonyms found.
pregnant chad => mang thai Tchad, pregnant => mang thai, pregnanediol => Pregnanediol, pregnancy test => que thử thai nghén, pregnancy => thai kỳ,