Vietnamese Meaning of pregnancy test
que thử thai nghén
Other Vietnamese words related to que thử thai nghén
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pregnancy test
- pregnancy => thai kỳ
- prefrontal lobotomy => Mổ thùy trán não
- prefrontal lobe => Thùy trước trán
- prefrontal leukotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- prefrontal leucotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- prefrontal cortex => vỏ não trước trán
- prefrontal => tiền trán
- preformation => tiền tạo
- preform => chuẩn bị
- prefixation => tiếp đầu ngữ
Definitions and Meaning of pregnancy test in English
pregnancy test (n)
a physiological test to determine whether a woman is pregnant
FAQs About the word pregnancy test
que thử thai nghén
a physiological test to determine whether a woman is pregnant
No synonyms found.
No antonyms found.
pregnancy => thai kỳ, prefrontal lobotomy => Mổ thùy trán não, prefrontal lobe => Thùy trước trán, prefrontal leukotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán, prefrontal leucotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán,